|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoả thân
| nu; académique | | | Hoà n toà n khoả thân | | complètement nu; tout nu | | | Hình khoả thân | | figure académique | | | chủ nghÄ©a khoả thân | | | nudisme | | | Hình mẫu khoả thân (nghệ thuáºt) | | | académie | | | ngÆ°á»i theo chủ nghÄ©a khoả tnân | | | nudiste | | | tranh khoả thân | | | nu; nudités; morceau d'académie |
|
|
|
|