Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoả thân


nu; académique
Hoàn toàn khoả thân
complètement nu; tout nu
Hình khoả thân
figure académique
chủ nghĩa khoả thân
nudisme
Hình mẫu khoả thân (nghệ thuật)
académie
ngÆ°á»i theo chủ nghÄ©a khoả tnân
nudiste
tranh khoả thân
nu; nudités; morceau d'académie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.